--

impenitent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impenitent

Phát âm : /im'penitənt/

+ tính từ

  • không hối cãi, không ăn năn hối hận chứng nào tật ấy

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người không hối cãi, người không ăn năn hối hận
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impenitent"
Lượt xem: 356