impenitent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impenitent
Phát âm : /im'penitənt/
+ tính từ
- không hối cãi, không ăn năn hối hận chứng nào tật ấy
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người không hối cãi, người không ăn năn hối hận
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unrepentant unremorseful - Từ trái nghĩa:
penitent repentant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impenitent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impenitent":
impendent impenitent - Những từ có chứa "impenitent":
impenitent impenitentness
Lượt xem: 433