--

unrepentant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unrepentant

Phát âm : /' nri'pent nt/

+ tính từ

  • không ân hận, không ăn năn, không hối hận
Từ liên quan
Lượt xem: 452