unrepentant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unrepentant
Phát âm : /' nri'pent nt/
+ tính từ
- không ân hận, không ăn năn, không hối hận
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cussed obdurate obstinate impenitent unremorseful - Từ trái nghĩa:
penitent repentant
Lượt xem: 504