imperfect
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imperfect
Phát âm : /im'pə:fikt/
+ tính từ
- không hoàn hảo, không hoàn chỉnh, không hoàn toàn
- chưa hoàn thành, còn dở dang
- (ngôn ngữ học) (thuộc) thời quá khứ chưa hoàn thành
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) thời quá khứ chưa hoàn thành
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fallible frail weak progressive progressive tense imperfect tense continuous tense
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imperfect"
- Những từ có chứa "imperfect":
imperfect imperfect fungus imperfectible imperfection imperfective imperfectness
Lượt xem: 775