--

progressive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: progressive

Phát âm : /progressive/

+ tính từ

  • tiến lên, tiến tới
    • progressive motion
      sự chuyển động tiến lên
  • tiến bộ
    • progressive movement
      phong trào tiến bộ
    • progressive policy
      chính sách tiến bộ
  • luỹ tiến; tăng dần lên; tăng không ngừng, phát triển không ngừng
    • progressive taxation
      sự đánh thuế luỹ tiến
  • (ngôn ngữ học) tiến hành
    • progressive form
      thể tiến hành

+ danh từ

  • người tiến bộ
  • (Progressive) đảng viên đảng Cấp tiến
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "progressive"
Lượt xem: 822