imperil
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imperil
Phát âm : /im'peril/
+ ngoại động từ
- đẩy vào tình trạng hiểm nghèo, làm nguy hiểm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
endanger jeopardize jeopardise menace threaten peril
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imperil"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "imperil":
impearl imperial imperil - Những từ có chứa "imperil":
imperil imperilment
Lượt xem: 469