jeopardise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jeopardise
Phát âm : /'dʤepədaiz/ Cách viết khác : (jeopardize) /'dʤepədaiz/
+ ngoại động từ
- nguy hại, gây nguy hiểm; liều (mạng)
- to jeopardise one's life
liều mạng
- to jeopardise one's life
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jeopardise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "jeopardise":
jeopardise jeopardize
Lượt xem: 529