--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
imposed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
imposed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imposed
+ Adjective
bị bắt phải làm theo, bị áp đặt, bị bắt phải chịu, bị đánh (thuế...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imposed"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"imposed"
:
impacted
impaste
impasto
impost
imposed
Những từ có chứa
"imposed"
:
imposed
self-imposed
Lượt xem: 497
Từ vừa tra
+
imposed
:
bị bắt phải làm theo, bị áp đặt, bị bắt phải chịu, bị đánh (thuế...)