impost
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impost
Phát âm : /'impoust/
+ danh từ
- thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu; thuế hải quan
- (từ lóng) trọng lượng chấp (đeo thêm vào ngựa trong một cuộc chạy đua cố chấp)
- chân vòm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
springer customs customs duty custom
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impost"
Lượt xem: 435