noble
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: noble
Phát âm : /'noubl/
+ tính từ
- (thuộc) quý tộc, quý phái
- to be of noble birth
(thuộc) dòng dõi quý tộc
- to be of noble birth
- cao quý (người), cao thượng, cao nhã (văn)
- huy hoàng, nguy nga (lâu đài...)
- quý (đá, kim loại)
- đáng kính phục, đáng khâm phục, ưu tú, xuất sắc
- noble steep
con ngựa hay, con tuấn mà
- noble steep
+ danh từ
- người quý tộc, người quý phái
- (từ cổ,nghĩa cổ) đồng nốp (tiền Anh cũ giá trị bằng 6 silinh 8 penxơ)
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tên cầm đầu bọn phá hoại cuộc đình công
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "noble"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "noble":
nebula nebulae nibble nimble nipple nobble noble nobly nopal novel more... - Những từ có chứa "noble":
danseur noble ennoble ennoblement ignoble ignobleness noble noble-minded noble-mindedness nobleman nobleness more... - Những từ có chứa "noble" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cao quý cao thượng cao khiết thanh đạm phú quí kim môn sinh trưởng Nguyễn Du dòng
Lượt xem: 735