impotency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impotency
Phát âm : /'impətəns/ Cách viết khác : (impotency) /'impətəns/ (impotentness) /'impətəntnis/
+ danh từ
- sự bất lực
- (y học) bệnh liệt dương
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
impotence powerlessness - Từ trái nghĩa:
potency potence power powerfulness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impotency"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impotency":
impatience impotence impotency impudence
Lượt xem: 345