--

impatience

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impatience

Phát âm : /im'peiʃəns/ Cách viết khác : (impatientness) /im'peiʃəntnis/

+ danh từ

  • sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột
    • unable to restrain one's impatience
      không kìm được sự nôn nóng
    • his impatience to set out
      sự nóng lòng muốn ra đi của hắn ta
  • (+ of) sự không chịu đựng được, sự không dung thứ được, sự khó chịu (cái gì)
    • his impatience of delay
      sự khó chịu của anh đối với việc chậm trễ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impatience"
Lượt xem: 438