--

impregnate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impregnate

Phát âm : /im'prəgnit/

+ tính từ

  • đã thụ tinh (con vật cái); có chửa, có mang
  • thấm, nhiễm
    • to be impregnate with wrong ideas
      nhiễm tư tưởng sai lầm

+ ngoại động từ

  • cho thụ tinh; làm có mang, làm thụ thai
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm màu mỡ (đất đai); làm sinh sản
  • làm thấm nhuần, làm nhiễm vào
    • to become impregnated with bad habits
      bị tiêm nhiễm thói hư tật xấu
  • thấm đẫm; làm thấm đầy
    • to impregnate one's clothing with insecticide
      thấm thuốc trừ sâu đầy quần áo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impregnate"
Lượt xem: 367