tincture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tincture
Phát âm : /'tiɳktʃə/
+ danh từ
- sắc nhẹ, màu nhẹ
- (y học) cồn thuốc
- tincture of iodine
cồn iôt
- tincture of iodine
- (nghĩa bóng) hương thoảng, vị thoảng, nét thoáng; kiến thức sơ sài
- to have a shallow tincture of history
có kiến thức sơ sài về lịch sử
- to have a shallow tincture of history
+ ngoại động từ
- bôi màu; tô màu
- (nghĩa bóng) nhuốm màu, làm cho có vẻ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tincture"
- Những từ có chứa "tincture":
tincture untinctured
Lượt xem: 588