--

saturate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saturate

Phát âm : /'sætʃəreit/

+ tính từ

  • no, bão hoà
  • (thơ ca) thẫm, đẫm, đậm

+ ngoại động từ

  • làm no, làm bão hoà
  • tẩm, ngấm, thấm đẫm
  • (quân sự) ném bom ồ ạt, ném bom tập trung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saturate"
Lượt xem: 469