--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
in order
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
in order
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: in order
+ Adjective
trong trạng thái đã được chuẩn bị, sắp xếp sẵn sàng, đầy đủ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "in order"
Những từ có chứa
"in order"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
để mà
để cho
ngõ hầu
lịnh
đặng
đặt
dọn
dọn dẹp
che
cấu tứ
more...
Lượt xem: 118
Từ vừa tra
+
in order
:
trong trạng thái đã được chuẩn bị, sắp xếp sẵn sàng, đầy đủ