--

lịnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lịnh

+ verb  

  • to order; to command; to dictate
    • tôi được lịnh ở lại đây
      I have orders to remain here
    • lịnh đặc biệt
      special order
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lịnh"
Lượt xem: 459