introduce
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: introduce
Phát âm : /,intrə'dju:s/
+ ngoại động từ
- giới thiệu
- to introduce someone to someone
giới thiệu ai với ai
- ddưa vào (phong tục, cây lạ...)
đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện
- to introduce someone to someone
- bước đầu làm quen cho, khai tâm cho, vỡ lòng cho
- mở đầu
- to introduce a lecture with ab anecdote
mở đầu cuộc nói chuyện bằng một mẩu giai thoại
- to introduce a lecture with ab anecdote
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "introduce"
- Những từ có chứa "introduce" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giới thiệu nhập nội Thái
Lượt xem: 569