inborn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inborn
Phát âm : /'inbɔ:d/
+ tính từ
- bẩm sinh
- an inborn talent
tài bẩm sinh
- an inborn talent
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
connatural inbred congenital innate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inborn"
Lượt xem: 487