infirm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infirm
Phát âm : /in'fə:m/
+ tính từ
- yếu đuối, ốm yếu, hom hem
- yếu ớt; nhu nhược, không cương quyết
- không kiên định
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infirm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "infirm":
inborn inferno infirm inform - Những từ có chứa "infirm":
infirm infirmarian infirmary infirmity infirmness
Lượt xem: 522