inform
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inform
Phát âm : /in'fɔ:m/
+ ngoại động từ
- báo tin cho; cho biết
- truyền cho (ai...) (tình cảm, đức tính...)
- to inform someone with the thriftiness
truyền cho ai tính tiết kiệm
- to inform someone with the thriftiness
+ nội động từ
- cung cấp tin tức
- cung cấp tài liệu (để buộc tội cho ai)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inform"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inform":
inborn inferno infirm inform - Những từ có chứa "inform":
cominform confidential information defense information systems agency defense technical information center disinformation electronic information service inform informal informality informant more... - Những từ có chứa "inform" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khai báo đưa tin cẩn bạch tố giác cẩn cáo thông tin chỉ điểm biết
Lượt xem: 639