incarnate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incarnate
Phát âm : /in'kɑ:nit/
+ tính từ
- cụ thể bằng xương, bằng thịt
- hiện thân
- he is an incarnate friend; he is a devil incarnate
hắn ta là quỷ dữ hiện thân
- he is an incarnate friend; he is a devil incarnate
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hồng tươi, màu thịt tươi
+ ngoại động từ
- tạo thành hình thể cho
- làm thành cụ thể, thể hiện
- to incarnate one's aim
thể hiện mục đích
- to incarnate one's aim
- là hiện thân của, là tượng trưng cho
- to incarnate the courage
là hiện thân của tinh thần dũng cảm
- to incarnate the courage
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bodied corporal corporate embodied body forth embody substantiate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incarnate"
- Những từ có chứa "incarnate":
incarnate reincarnate
Lượt xem: 505