corporate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corporate
Phát âm : /'kɔ:pərit/
+ tính từ
- (thuộc) đoàn thể; hợp thành đoàn thể
- corporate body
tổ chức đoàn thể
- corporate responsibility
trác nhiệm của từng người trong đoàn thể
- corporate body
- corporate town
- thành phố có quyền tự trị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
incorporated collective bodied corporal embodied incarnate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corporate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "corporate":
corporate corporeity corroborate - Những từ có chứa "corporate":
corporate corporate bond corporate executive corporate finance corporate investor corporate trust discorporate disincorporate incorporate incorporated more...
Lượt xem: 605