--

corporate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corporate

Phát âm : /'kɔ:pərit/

+ tính từ

  • (thuộc) đoàn thể; hợp thành đoàn thể
    • corporate body
      tổ chức đoàn thể
    • corporate responsibility
      trác nhiệm của từng người trong đoàn thể
  • corporate town
    • thành phố có quyền tự trị
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corporate"
Lượt xem: 544