incitive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incitive+ Adjective
- kích động, gây bạo động, phiến loạn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
incendiary inflammatory instigative rabble-rousing seditious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incitive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "incitive":
inactive inchoative ingestive incitive
Lượt xem: 355