seditious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seditious
Phát âm : /si'diʃəs/
+ tính từ
- nổi loạn, dấy loạn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
insurgent subversive incendiary incitive inflammatory instigative rabble-rousing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "seditious"
- Những từ có chứa "seditious":
seditious seditiousness
Lượt xem: 335