inflammatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inflammatory
Phát âm : /in'flæmətəri/
+ tính từ
- có tính chất khích động, nhằm khích động
- (y học) dễ viên, do viêm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
incendiary incitive instigative rabble-rousing seditious
Lượt xem: 379