incoming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incoming
Phát âm : /'in,kʌmiɳ/
+ danh từ
- sự vào, sự đến
- (số nhiều) thu nhập, doanh thu, lợi tức
+ tính từ
- vào, mới đến
- the incoming tide
nước triều vào
- the incoming year
năm mới
- the incoming tide
- nhập cư
- kế tục, thay thế; mới đến ở, mới đến nhậm chức
- the incoming tenant
người thuê nhà mới dọn đến
- the incoming mayor
ông thị trưởng mới đến nhậm chức
- the incoming tenant
- dồn lại
- incoming profits
lãi dồn lại
- incoming profits
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incoming"
Lượt xem: 659