entry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entry
Phát âm : /'entri/
+ danh từ
- sự đi vào
- (sân khấu) sự ra (của một diễn viên)
- lối đi vào, cổng đi vào
- (pháp lý) sự tiếp nhận
- sự ghi vào (sổ sách); mục (ghi vào sổ)
- mục từ (trong từ điển)
- danh sách người thi đấu; sự ghi tên người thi đấu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "entry":
endure enter entera entire entry entrée entree - Những từ có chứa "entry":
ancientry carpentry coventry credit entry debit entry dictionary entry double entry double-entry bookkeeping entry gentry more... - Những từ có chứa "entry" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhập cảnh nhập quỹ Hồ Chí Minh cấm vào đường cấm mục từ Huế
Lượt xem: 587