--

entrance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entrance

Phát âm : /'entrəns/

+ danh từ

  • sự đi vào
  • (sân khấu) sự ra (của diễn viên)
  • sự nhậm (chức...)
  • quyền vào, quyền gia nhập
  • tiền vào, tiền gia nhập ((cũng) entrance_fee)
  • cổng vào, lối vào

+ ngoại động từ

  • làm xuất thần
  • làm mê li
  • mê hoặc (ai đén chỗ...)
    • to entrance someone to his destruction
      mê hoặc ai đến chỗ làm cho người ta bị thất cơ lỡ vận
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entrance"
Lượt xem: 542