inconsequence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inconsequence
Phát âm : /in'kɔnsikwəns/ Cách viết khác : (inconsequentness) /in'kɔnsikwəntnis/
+ danh từ
- tính không hợp lý, tính không lôgic
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
illogicality illogicalness illogic - Từ trái nghĩa:
logicality logicalness consequence import moment
Lượt xem: 339