moment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moment
Phát âm : /'moumənt/
+ danh từ ((thông tục) (cũng) mo)
- chốc, lúc, lát
- wait a moment
đợi một lát
- at any moment
bất cứ lúc nào
- the [very] moment [that]
ngay lúc mà
- at the moment
lúc này, bây giờ
- at that moment
lúc ấy, lúc đó
- wait a moment
- tầm quan trọng, tính trọng yếu
- an affair of great moment
một việc đó có tầm quan trọng lớn
- a matter of moment
một vấn đề quan trọng
- an affair of great moment
- (kỹ thuật), (vật lý) Mômen
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
consequence import here and now present moment mo minute second bit instant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "moment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "moment":
meant meat meet memento mend met mint moat mode moment more... - Những từ có chứa "moment":
conservation of momentum dipole moment electric dipole moment moment moment of truth momenta momentaneous momentariness momentary momently more... - Những từ có chứa "moment" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giây nhằm lúc phải khi chốc buổi lát chặp lúc khoảnh khắc giờ phút more...
Lượt xem: 610