incorrupt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incorrupt
Phát âm : /,inkə'rʌpt/ Cách viết khác : (incorrupted) /,inkə'rʌptid/
+ tính từ
- không bị làm hư hỏng
- không thể bị mua chuộc
- (từ cổ,nghĩa cổ) không bị thối, không bị rữa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incorrupt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "incorrupt":
incorrupt incorrupted - Những từ có chứa "incorrupt":
incorrupt incorrupted incorruptibility incorruptible incorruptibleness incorruption incorruptness
Lượt xem: 315