incubate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incubate
Phát âm : /'inkjubeit/
+ ngoại động từ
- ấp (trứng)
- (y học) ủ (bệnh)
- nuôi (trẻ sơ sinh) trong lồng ấp
+ nội động từ
- ấp trứng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incubate"
Lượt xem: 522