--

brood

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brood

Phát âm : /bru:d/

+ danh từ

  • lứa, ổ (gà con, chim con...)
    • a brood of chicken
      một lứa ga con
  • đoàn, bầy, lũ (người, súc vật)
  • con cái, lũ con

+ nội động từ

  • ấp (gà)
  • suy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm
    • to brood over one's misfortunes
      nghiên ngẫm về sự bất hạnh của mình
  • bao trùm, bao phủ (mây đen, màn đêm, bóng tối, sự yên lặng...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brood"
Lượt xem: 745