indirect
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indirect
Phát âm : /,indi'rekt/
+ tính từ
- gián tiếp
- an indirect reply
câu trả lời gián tiếp
- an indirect result
kết quả gián tiếp
- an indirect reply
- không thẳng, quanh co
- an indirect road
con đường quanh co
- an indirect road
- không thẳng thắn, uẩn khúc, gian lận, bất lương
- indirect dealing
sự gian lận, sự bất lương
- indirect dealing
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indirect"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "indirect":
indirect interact interest interject intersect - Những từ có chứa "indirect":
indirect indirect labour indirect lighting indirect primary indirection indirectly indirectness - Những từ có chứa "indirect" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đổng gián thu gián tiếp
Lượt xem: 443