--

indirect

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indirect

Phát âm : /,indi'rekt/

+ tính từ

  • gián tiếp
    • an indirect reply
      câu trả lời gián tiếp
    • an indirect result
      kết quả gián tiếp
  • không thẳng, quanh co
    • an indirect road
      con đường quanh co
  • không thẳng thắn, uẩn khúc, gian lận, bất lương
    • indirect dealing
      sự gian lận, sự bất lương
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indirect"
Lượt xem: 443