interject
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interject
Phát âm : /,intə'dʤekt/
+ ngoại động từ
- bỗng xen vào (lời nhận xét...)
- to interject a question
bỗng hỏi xen vào
- to interject a question
- nhận xét, xen vào
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interject"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "interject":
indirect interact intercede intercut interest interject intersect - Những từ có chứa "interject":
interject interjection interjectional interjectionalise interjectionalize interjector interjectory
Lượt xem: 444