inert
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inert
Phát âm : /i'nə:t/
+ tính từ
- (vật lý), (hoá học) trơ
- trì trệ, ì, chậm chạp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sluggish soggy torpid indifferent neutral
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inert"
Lượt xem: 553