inward
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inward
Phát âm : /'inwəd/
+ tính từ
- hướng vào trong, đi vào trong
- ở trong, ở trong thân thể
- (thuộc) nội tâm
- riêng, kín, bí mật
+ phó từ ((cũng) inwards)
- phía trong
- trong tâm trí; trong thâm tâm
+ danh từ
- phần ở trong
- (số nhiều) (thông tục) ruột
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inward"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inward":
inert inroad inward inured - Những từ có chứa "inward":
inward inward-developing inward-moving inwardly inwardness inwards
Lượt xem: 519