--

neutral

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: neutral

Phát âm : /'nju:trəl/

+ tính từ

  • trung lập
    • neutral zone
      khu vực trung lập
    • neutral nation
      nước trung lập
    • to be (remain) neutral
      đứng trung lập, giữ thái độ trung lập
  • (hoá học) trung tính
  • (thực vật học), (động vật học) vô tính
  • không có tính chất rõ rệt
    • a neutral colỏu (tint)
      màu không rõ rệt
  • (kỹ thuật) ở vị trí số không

+ danh từ

  • nước trung lập; người trung lập
  • (kỹ thuật) số không (máy)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "neutral"
Lượt xem: 606