unrelenting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unrelenting
Phát âm : /' nri'lenti /
+ tính từ
- không nguôi, không bớt, không gim
- an unrelenting hatred
mối thù không nguôi
- an unrelenting hatred
- tàn nhẫn, không thưng xót (người)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
persistent relentless brutal grim inexorable stern unappeasable unforgiving
Lượt xem: 537