--

infatuated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infatuated

Phát âm : /in'fætjueitid/

+ tính từ

  • cuồng dại
  • mê tít, mê đắm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infatuated"
Lượt xem: 474