--

potty

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: potty

Phát âm : /'pɔti/

+ tính từ

  • (từ lóng) tầm thường, nhỏ mọn, không nghĩa lý gì
    • potty little states
      những nước nhỏ bé
    • potty detáil
      những chi tiết nhỏ mọn vụn vặt
  • (ngôn ngữ nhà trường) ngon ơ, ngon xớt
    • potty questions
      những câu hỏi ngon ơ
  • (+ about) thích mê đi, mê tít, "say" (ai, cái gì)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "potty"
Lượt xem: 594