potty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: potty
Phát âm : /'pɔti/
+ tính từ
- (từ lóng) tầm thường, nhỏ mọn, không nghĩa lý gì
- potty little states
những nước nhỏ bé
- potty detáil
những chi tiết nhỏ mọn vụn vặt
- potty little states
- (ngôn ngữ nhà trường) ngon ơ, ngon xớt
- potty questions
những câu hỏi ngon ơ
- potty questions
- (+ about) thích mê đi, mê tít, "say" (ai, cái gì)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tiddly tipsy enamored infatuated in love smitten soft on(p) taken with(p) chamberpot thunder mug toilet can commode crapper pot stool throne
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "potty"
Lượt xem: 646