--

inflate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inflate

Phát âm : /in'fleit/

+ ngoại động từ

  • thổi phồng, bơm phồng
  • làm tự mãn, tự túc, làm vênh váo
  • làm vui mừng
  • (kinh tế) lạm phát (tiền); gây lạm phát
  • tăng (giá) một cách giả tạo

+ nội động từ

  • phồng lên, được thổi phồng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inflate"
Lượt xem: 590