expand
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expand
Phát âm : /iks'pænd/
+ động từ
- mở rộng, trải ra
- nở ra, phồng ra, giãn
- (toán học) khai triển
- phát triển (một vấn đề...)
- trở nên cởi mở
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "expand"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "expand":
expand expend expound expanded - Những từ có chứa "expand":
expand expandable expanded - Những từ có chứa "expand" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bành trướng phát triển mở mang khuếch đại mở rộng ngõ hầu phá hoang khai nở buôn bán
Lượt xem: 819