inflation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inflation
Phát âm : /in'fleiʃn/
+ danh từ
- sự bơm phồng, sự thổi phồng; tình trạng được bơm phồng, tình trạng được thổi phồng
- sự lạm phát
- sự tăng giá giả tạo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ostentation ostentatiousness pomposity pompousness pretentiousness puffiness splashiness rising prices - Từ trái nghĩa:
deflation disinflation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inflation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inflation":
impletion inflation involution - Những từ có chứa "inflation":
cost-pull inflation demand-pull inflation disinflation inflation inflationary inflationism inflationist - Những từ có chứa "inflation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lạm phát áp dụng
Lượt xem: 414