--

involution

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: involution

Phát âm : /,invə'lu:ʃn/

+ danh từ

  • sự dính dáng, sự mắc míu
  • điều rắc rối, điều phức tạp
  • sự cuộn, sự xoắn ốc; phần cuộn, phần xoắn ốc
  • (toán học) sự nâng lên luỹ thừa
  • (thực vật học) sự cuốn trong
  • (y học) sự thu teo, sự co hồi (tử cung sau khi đẻ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "involution"
Lượt xem: 622