deflation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deflation
Phát âm : /di'fleiʃn/
+ danh từ
- sự tháo hơi ra, sự xẹp hơi
- (tài chính) sự giải lạm phát
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
inflation rising prices disinflation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deflation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deflation":
deflation defoliation depilation depletion devaluation devolution - Những từ có chứa "deflation":
deflation deflationary deflationary spiral
Lượt xem: 446