inflected
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inflected+ Adjective
- có biến tố
- (giọng) chuyển điệu; biến đổi về giọng, hay độ cao thấp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inflected"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inflected":
inflect inflict inflected - Những từ có chứa "inflected":
inflected uninflected
Lượt xem: 320