inflect
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inflect
Phát âm : /in'flekt/
+ ngoại động từ
- bẻ cong vào trong; làm cong
- (âm nhạc) chuyển điệu
- (ngôn ngữ học) biến cách
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inflect"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inflect":
inflect inflict inflected - Những từ có chứa "inflect":
inflect inflected inflection inflection point inflectional inflectionless inflective uninflected
Lượt xem: 359