ingenuous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ingenuous
Phát âm : /in'dʤenjuəs/
+ tính từ
- chân thật
- ngây thơ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
innocent artless - Từ trái nghĩa:
disingenuous artful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ingenuous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ingenuous":
ingenious ingenuous - Những từ có chứa "ingenuous":
disingenuous disingenuousness ingenuous ingenuousness
Lượt xem: 381