--

inlaid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inlaid

Phát âm : /'in'lei/ Cách viết khác : (inlaid) /inlaid/

+ ngoại động từ

  • khám, dát
  • lắp vào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inlaid"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "inlaid"
    inlaid inlet
  • Những từ có chứa "inlaid" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lưu cầu cẩn dát kỷ
Lượt xem: 352